STT | Nhà thầu / Chủ đầu tư | Tên dự án | Vật liệu | Số lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Bãi rác Xuân Sơn - Sơn Tây - Hà Nội | HDPE 1.0mm | 34.000m2 | |
2 | Công ty Xây lắp Môi trường Nhân Cơ | Công trình hồ bùn đỏ - Nhà máy Alumin Nhân Cơ, Đăk Nông | HDPE 1.5mm | 290.000 m2 |
3 | Công ty 68 | Bãi rác Nam Sơn, Hà Nội | HDPE 1.0mm | 43.000 m2 |
4 | Tập đoàn FLC | FLC Samson Golf Link | HDPE 1.0mm | 95.000 m2 |
5 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Nhân lực Việt Nam | Nhà máy Nhiệt điện Nông Sơn - Quảng Nam | HDPE 1.0mm | 90.000 m2 |
6 | Vingroup | Hồ sân Golf, hồ cảnh quan Vinpearl Phú Quốc | HDPE 1.0mm | 340.000m2 |
7 | Cty Mai Hương | Hồ nuôi tôm tại Thanh Hóa | HDPE 0.5mm | 45.000m2 |
8 | DNTN Sóc Trăng | Hồ Biogas Sóc Trăng | HDPE 0.3mm | 420.000m2 |
9 | DN tư nhân | Hồ nuôi tôm Phú Vang, Thừa Thiên Huế | HDPE 0.3mm | 52.000m2 |
10 | Cty Thủy sản Bình Định | Hồ nuôi tôm Cát Hải, Bình Định | HDPE 0.3, 0.5mm | 64.000m2 |
11 | Cty Hưng Biển | Hồ nuôi tôm Đồng Hới, Quảng Bình | HDPE 0.3mm | 28.400m2 |
12 | Cty Hồng Phúc, Cty Đinh Phát, Cty Thuận Đức | Bãi rác Long Mỹ, Bình Định | HDPE 2.0mm | 70,000m2 |
13 | Licogi 17 | Bãi thải xỉ - Nhiệt điện Mông Dương 2 | HDPE 1.5mm | 200,000 m2 |
14 | Vinacco | Bãi rác Lương Hòa - Nha Trang | HDPE 1.5mm | 210,000 m2 |
15 | HTX Thành Công | Bãi rác Sơn Tây, Hà Nội | HDPE 1.5mm | 40,000 m2 |